MÔ TẢ SẢN PHẨM HIGH TEMPERATURE EP GREASE WITH SYNCOLON® (PTFE) – 71160- Mỡ chịu cực áp ở nhiệt độ cao
ĐẶC TRƯNG HIGH TEMPERATURE EP GREASE WITH SYNCOLON® (PTFE) – 71160- Mỡ chịu cực áp ở nhiệt độ cao
CÁC ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU HIGH TEMPERATURE EP GREASE WITH SYNCOLON® (PTFE) – 71160- Mỡ chịu cực áp ở nhiệt độ cao
PACKAGE SIZES HIGH TEMPERATURE EP GREASE WITH SYNCOLON® (PTFE) – 71160- Mỡ chịu cực áp ở nhiệt độ cao
Part No. | Description |
70006 | 6 cc. Syringe |
71150 | 14.1 oz. (400 gram) Cartridge |
71160 | 14.1 oz. (400 gram) Canister |
70050 | 5 lb. Pail |
70300 | 30 lb. Pail |
70120 | 120 lb. Keg |
70400 | 400 lb. Drum |
PROPERTIES HIGH TEMPERATURE EP GREASE WITH SYNCOLON® (PTFE) – 71160- Mỡ chịu cực áp ở nhiệt độ cao
Test | Test Method | Rating |
NLGI Grade: | ASTM D1092 | 2 |
NLGI Classification: | ASTM D4950 | GC-LB* |
Color: | Translucent White | |
Temperature Range Continuous: Intermittent: |
-30°F (-34°C) to 475°F (246°C) -30°F (-34°C) to 650°F (343°C) |
|
Viscosity (Base Oil) cSt @ 100°C:
cSt @ 40° C: |
ASTM D445 ASTM D445 |
8 45 |
Specific Gravity: | ASTM D1298 | .89 @ 60°F |
Water, PPM: | ASTM D1744 | 35 ppm |
Tan: | ASTM D974 | 0.04 maximum |
Dropping point: | ASTM D2265 | >500°F |
Penetration-worked 60 strokes | ASTM D217 | 265 – 295 mm/10 |
Four Ball Test Load Wear Index: Weld Point: |
ASTM D2596 ASTM D2596 |
109 kg 620 kg |
Four Ball EP Test Scar Diameter: | ASTM D2266 | < 1.0 mm |
Salt Spray Test (100 hrs.): | ASTM B117 | Pass |
Dielectric Loss: | ASTM D924 | 1.2 x 1012 |
Dielectric Resistivity: | ASTM D1169 | 1.7 x 1014 |
Dielectric Constant: | ASTM D924 | 2.5 |
Oil Separation: | ASTM D6184 | < 2% |
Evaporation Loss
22 hrs. @ 212°F (100°C): |
ASTM D972 |
< 1% |
Oxidation Stability, 100 hrs.: | ASTM D942 | 6.9 kPa |
Timken OK load | ASTM D2509 | 50 lbs. |
Flash Point: | ASTM D92 | >500°F (260°C) |
Fire Point: | ASTM D92 | >572°F (300°C) |
Wheel Bearing Leakage: | ASTM D1263 | 0.2 g |
Water Washout: | ASTM 1264 | < 3.0% |
Copper Corrosion 24 hrs. @ 100°C |
ASTM D4048 |
1B, Shiny |
Acid Number: | ASTM D664 | .5 mg KOH/g |
Biodegradability: | CEC-L33-T82 | 50% degradability in 28-35 days
60+% degradability in 56 days |
THỜI HẠN SỬ DỤNG/BẢO HÀNH
Các sản phẩm Super Lube® có thời hạn sử dụng được khuyến nghị là năm (5) năm khi được bảo quản trong hộp đựng ban đầu
và trong điều kiện môi trường xung quanh hợp lý. Thời hạn bảo hành là hai mươi bốn (24) tháng kể từ ngày
mua.
Product documents:
Thông tin truy cập
Tìm hiểu thêm tài liệu sản phẩm Super- Lube
Tìm hiểu thêm về các dòng sản phẩm khác của Super – Lube Việt Nam
Video giới thiệu khả năng kết dính của Super- Lube
Đảm bảo 100% chất lượng của sản phẩm đúng như yêu cầu từ khách hàng và cung cấp đầy đủ MSDS, TDS, SDS cho từng sản phẩm. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm hãy liên hệ đến Sunflower, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn nhiệt tình giúp bạn chọn được loại băng dính phù hợp.
Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm [tensanpham], để được tư vấn và báo giá về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ lại ngay với Sunflower theo các thông tin sau:
☎️ Điện thoại: 0966068726 – 0937664495 (zalo)
📧 Email: [email protected]
🌐 Địa chỉ: 4E Thất Khê, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng