Electrolube HTSX, SC2001, TBS, TCOR, TCP400, TPM350, TPM550 – Giải pháp tản nhiệt hiệu quả cho ngành công nghiệp điện tử
Trong lĩnh vực sản xuất và bảo trì thiết bị điện tử công nghiệp, việc kiểm soát nhiệt độ và đảm bảo hiệu suất truyền dẫn nhiệt là yếu tố then chốt giúp tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định. Các sản phẩm tản nhiệt đến từ thương hiệu Electrolube như HTSX, SC2001, TBS, TCOR, TCP400, TPM350, TPM550 là những giải pháp tiên tiến, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao.
[Tên sản phẩm] là gì? Định nghĩa và mô tả chi tiết
Electrolube HTSX, SC2001, TBS, TCOR, TCP400, TPM350, TPM550 là các loại keo và vật liệu tản nhiệt chuyên dụng được phát triển bởi hãng Electrolube – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực hóa chất kỹ thuật cho ngành điện tử.
-
HTSX: Hợp chất tản nhiệt dạng sền sệt có tính dẫn nhiệt cao, độ bền ổn định, phù hợp với các thiết bị điện tử hoạt động công suất lớn.
-
SC2001: Keo silicone hai thành phần, có độ mềm dẻo cao, thích hợp dùng làm lớp đệm truyền nhiệt giữa linh kiện và bộ phận tản nhiệt.
-
TBS: Keo dán tản nhiệt hai thành phần có khả năng kết dính mạnh mẽ, thích hợp dùng cho môi trường rung lắc hoặc yêu cầu liên kết bền vững.
-
TCOR: Vật liệu keo tản nhiệt có gốc silicone dạng mềm, độ dẫn nhiệt ổn định, dễ thi công.
-
TCP400: Hợp chất tản nhiệt gốc polymer không silicone, phù hợp cho các ứng dụng cần tránh ô nhiễm silicone.
-
TPM350 & TPM550: Pad tản nhiệt dạng rắn, được thiết kế để thay thế keo truyền nhiệt truyền thống với độ chính xác cao và dễ lắp đặt.
Thành phần, thông số kỹ thuật và công nghệ sản xuất
Các sản phẩm Electrolube đều được nghiên cứu và phát triển theo công nghệ hiện đại tại Anh Quốc. Tùy vào loại sản phẩm, chúng sẽ bao gồm các thành phần như:
-
Gốc silicone hoặc non-silicone
-
Các chất độn dẫn nhiệt như oxit kim loại, gốm vi mô
-
Chất xúc tác đóng rắn đối với sản phẩm hai thành phần
Thông số kỹ thuật nổi bật:
Sản phẩm | Dẫn nhiệt (W/m·K) | Nhiệt độ hoạt động | Đặc tính nổi bật |
---|---|---|---|
HTSX | ~1.5 | -50°C đến +200°C | Dễ bôi trơn, không chảy |
SC2001 | ~0.8 | -60°C đến +200°C | Độ mềm dẻo cao |
TBS | ~1.1 | -50°C đến +180°C | Kết dính mạnh |
TCOR | ~1.4 | -50°C đến +200°C | Độ ổn định lâu dài |
TCP400 | ~4.0 | -40°C đến +150°C | Không chứa silicone |
TPM350 | ~3.5 | -40°C đến +160°C | Dễ lắp đặt, độ chính xác cao |
TPM550 | ~5.5 | -40°C đến +180°C | Truyền nhiệt cực tốt |
Điểm khác biệt so với các sản phẩm cùng loại
Khác biệt lớn nhất của sản phẩm Electrolube là sự đa dạng về chủng loại, phù hợp với nhiều mục đích và môi trường sử dụng khác nhau. Ngoài ra:
-
Hiệu suất truyền nhiệt cao và ổn định.
-
Không ăn mòn linh kiện.
-
Dễ thi công, không độc hại, thân thiện với môi trường.
-
Một số sản phẩm có thể thay thế hoàn toàn keo tản nhiệt truyền thống nhờ thiết kế dạng pad (TPM350, TPM550).
Tính năng và lợi ích nổi bật
-
Dẫn nhiệt hiệu quả, giúp giảm nhanh nhiệt độ của chip, LED, CPU, MOSFET…
-
Chống rung và va đập: Đặc biệt hữu ích trong môi trường công nghiệp, thiết bị xe điện, năng lượng mặt trời.
-
Khả năng lấp đầy khe hở vi mô giữa linh kiện và bề mặt tản nhiệt, tối ưu hiệu quả truyền nhiệt.
-
Tính ổn định cao theo thời gian, không bị biến chất hoặc khô cứng trong môi trường khắc nghiệt.
Chứng nhận chất lượng
Tất cả sản phẩm Electrolube đều đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
RoHS Compliant (Không chứa chất độc hại)
-
UL 94 V-0 (Chống cháy)
-
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015
Ứng dụng thực tế
-
Ngành công nghiệp ô tô: làm mát bộ điều khiển ECU, đèn LED.
-
Thiết bị viễn thông: bảo vệ và làm mát trạm thu phát.
-
Thiết bị y tế: ổn định hoạt động máy chẩn đoán.
-
Thiết bị điện công nghiệp: máy biến tần, UPS, bộ nguồn.
Ví dụ: SC2001 được dùng để bọc vi mạch trên drone công nghiệp, giúp cách ly rung chấn và truyền nhiệt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
So sánh với giải pháp khác
Tiêu chí | Electrolube | Sản phẩm thông thường |
---|---|---|
Độ dẫn nhiệt | Cao và ổn định | Biến đổi theo thời gian |
Dễ thi công | Có nhiều dạng (gel, keo, pad) | Chủ yếu dạng kem |
Độ bền | Cao, không khô cứng | Dễ bị lão hóa |
An toàn | Đạt chuẩn quốc tế | Không rõ nguồn gốc |
Hướng dẫn sử dụng, thời gian và bảo hành
-
Cách sử dụng: Làm sạch bề mặt, bôi lượng vừa đủ keo hoặc đặt pad, cố định nhẹ để tạo áp lực đều.
-
Thời gian sử dụng: Tùy loại, thường 2–5 năm không cần thay thế.
-
Bảo hành: Tối thiểu 12 tháng theo chính sách từ nhà phân phối.
-
Giấy chứng nhận: Đầy đủ MSDS, TDS, COA kèm theo.
-
Ưu đãi khi mua hàng: Chiết khấu theo số lượng, tư vấn kỹ thuật miễn phí.
Tại sao nên mua sản phẩm tại congnghiephaiphong.com?
-
Đại lý chính hãng của Electrolube tại Việt Nam.
-
Giá cạnh tranh, hàng luôn có sẵn, nhập khẩu trực tiếp.
-
Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, tư vấn giải pháp phù hợp.
-
Chính sách bảo hành rõ ràng, giao hàng nhanh toàn quốc.
Sản phẩm tản nhiệt Electrolube HTSX, SC2001, TBS, TCOR, TCP400, TPM350, TPM550 là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm giải pháp truyền nhiệt hiệu quả, bền bỉ và an toàn cho thiết bị điện tử. Hãy truy cập congnghiephaiphong.com để nhận tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất từ đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp!