Thép tròn SCM440 phi 46×1000 (kg): Giải pháp vật liệu lý tưởng cho ngành công nghiệp cơ khí chế tạo
Giới thiệu tổng quan về sản phẩm
Trong ngành công nghiệp cơ khí chế tạo và gia công cơ khí chính xác, lựa chọn vật liệu phù hợp là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Thép tròn SCM440 phi 46×1000 (kg) là một trong những loại thép hợp kim chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng chịu tải trọng lớn, độ cứng cao và tính gia công tốt. Với đường kính 46mm và chiều dài 1000mm, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ bền và độ chính xác cao.
Thép tròn SCM440 phi 46×1000 (kg) là gì?
Thép tròn SCM440 phi 46×1000 (kg) là thép hợp kim được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS G4053), thuộc nhóm thép Cr-Mo (Chromium – Molypdenum), có độ bền kéo và khả năng chịu va đập cao. Thép được chế tạo thành dạng thanh tròn với đường kính phi 46mm và chiều dài 1000mm, trọng lượng được tính theo đơn vị kilogram tùy theo tỷ trọng và quy cách sản phẩm.
Thành phần và thông số kỹ thuật
Thành phần hóa học chính của SCM440:
-
Carbon (C): 0.38 – 0.43%
-
Silicon (Si): 0.15 – 0.35%
-
Mangan (Mn): 0.60 – 0.85%
-
Chromium (Cr): 0.90 – 1.20%
-
Molybdenum (Mo): 0.15 – 0.30%
-
Sắt (Fe): thành phần chính
Tính chất cơ lý:
-
Độ cứng sau tôi: HRC 28 – 36
-
Độ bền kéo: 850 – 1000 MPa
-
Độ giãn dài: ≥ 12%
-
Tỷ trọng: ~7.85 g/cm³
Công nghệ sản xuất
Thép SCM440 phi 46×1000 được sản xuất qua quy trình luyện kim hiện đại như:
-
Cán nóng hoặc cán nguội để định hình thanh thép tròn.
-
Tôi dầu hoặc tôi nước để tăng độ cứng.
-
Ram để giảm ứng suất dư và ổn định cấu trúc.
-
Kiểm tra siêu âm (UT) và thử nghiệm không phá hủy (NDT) để đảm bảo không có khuyết tật bên trong.
Quy trình sản xuất này giúp sản phẩm đạt được các tiêu chuẩn kỹ thuật cao, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong công nghiệp cơ khí chính xác.
Điểm khác biệt so với các sản phẩm cùng loại
So với các dòng thép carbon thông thường hoặc thép hợp kim trung cấp, thép SCM440 nổi bật với:
-
Khả năng chịu lực tốt hơn nhờ thành phần Cr-Mo.
-
Độ cứng và độ bền kéo cao sau khi qua xử lý nhiệt.
-
Khả năng gia công cắt gọt, tiện, phay tốt, ít bị biến dạng trong quá trình nhiệt luyện.
-
Ít bị rạn nứt và mài mòn, tuổi thọ dài hơn.
Đặc điểm nổi bật và tính năng quan trọng
-
Chịu lực, chịu mài mòn cao: Lý tưởng cho các chi tiết truyền động như trục, bánh răng, bulong chịu tải.
-
Dễ gia công và tạo hình: Phù hợp với máy CNC, tiện, phay, khoan chính xác cao.
-
Tính ổn định cao sau nhiệt luyện: Ít cong vênh, giữ nguyên kích thước.
Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Sản phẩm SCM440 phi 46×1000 thường đạt các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
JIS G4053 (Nhật Bản)
-
ASTM A29/A29M (Mỹ)
-
ISO 683-17 (Quốc tế)
Kèm theo sản phẩm là chứng chỉ chất lượng (CO-CQ), chứng nhận kiểm tra cơ lý và thành phần hóa học do nhà sản xuất cung cấp.
Ứng dụng trong thực tế
-
Chế tạo trục truyền động trong ngành ô tô, xe máy, máy nông nghiệp.
-
Gia công bánh răng, trục cam, trục khuỷu trong ngành cơ khí chế tạo.
-
Làm khuôn mẫu, bu lông, chốt chịu lực cao trong công nghiệp nặng.
-
Dùng trong các hệ thống thủy lực, khí nén yêu cầu độ chính xác và bền bỉ.
So sánh với các giải pháp khác
| Tiêu chí | Thép SCM440 phi 46×1000 | Thép C45 | Thép S45C |
|---|---|---|---|
| Độ cứng sau tôi | Cao | Trung bình | Trung bình |
| Khả năng chịu lực | Rất tốt | Khá | Khá |
| Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Tốt |
| Tuổi thọ sử dụng | Dài | Trung bình | Trung bình |
| Giá thành | Cao hơn C45 | Thấp hơn | Thấp hơn |
Kết luận: Nếu yêu cầu kỹ thuật cao, SCM440 là lựa chọn ưu việt hơn hẳn so với C45 và S45C.
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
-
Cắt theo kích thước yêu cầu bằng máy cắt chuyên dụng.
-
Tiến hành gia công tiện/phay theo bản vẽ thiết kế.
-
Xử lý nhiệt (nếu cần) để đạt độ cứng mong muốn.
-
Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hóa chất gây ăn mòn.
Thời gian sử dụng, chính sách bảo hành và ưu đãi
-
Thời gian sử dụng: Lên tới 5–10 năm tùy vào ứng dụng.
-
Bảo hành: Sản phẩm được bảo hành theo điều kiện kỹ thuật và tiêu chuẩn cơ lý cam kết.
-
Chứng chỉ đi kèm: CO, CQ, bản test cơ lý, thành phần hóa học.
-
Ưu đãi: Chiết khấu hấp dẫn với đơn hàng số lượng lớn, hỗ trợ giao hàng nhanh toàn quốc.
Tại sao nên mua Thép tròn SCM440 phi 46×1000 tại website congnghiephaiphong.com?
-
Uy tín lâu năm trong ngành cung ứng vật tư cơ khí, công nghiệp.
-
Hàng hóa chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
-
Giá cả cạnh tranh, minh bạch, cập nhật liên tục.
-
Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu, hỗ trợ lựa chọn vật liệu phù hợp với yêu cầu từng dự án.
-
Giao hàng nhanh, đúng quy cách, đủ số lượng.
-
Chính sách bảo hành rõ ràng, hậu mãi chuyên nghiệp.
Kết luận:
Thép tròn SCM440 phi 46×1000 (kg) không chỉ là một vật liệu chế tạo mà còn là giải pháp nâng cao hiệu suất và độ bền của sản phẩm cơ khí. Với những ưu điểm vượt trội về cơ lý, khả năng gia công và tuổi thọ, đây là lựa chọn tối ưu cho các nhà máy, xưởng cơ khí và kỹ sư thiết kế. Để được tư vấn chi tiết, quý khách hàng vui lòng truy cập congnghiephaiphong.com – nơi cung cấp vật tư công nghiệp đáng tin cậy hàng đầu Việt Nam.

