SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 – Dầu nhẹ tổng hợp đa dụng: Giải pháp bôi trơn tối ưu cho hệ thống cơ khí hiện đại
Giới thiệu tổng quan về sản phẩm
Trong lĩnh vực công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn một loại dầu bôi trơn chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng là điều tối quan trọng nhằm duy trì hiệu suất hoạt động ổn định của máy móc. SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 – Dầu nhẹ tổng hợp đa dụng là một trong những giải pháp tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của ngành công nghiệp cơ khí, sản xuất và bảo trì thiết bị.
Sản phẩm này nổi bật với khả năng bôi trơn tuyệt vời, tính ổn định cao trong điều kiện nhiệt độ thay đổi, đồng thời giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận chuyển động, giảm hao mòn, và tiết kiệm chi phí bảo dưỡng cho doanh nghiệp.
SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 là gì?
SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 là loại dầu bôi trơn tổng hợp nhẹ, được nghiên cứu và phát triển nhằm phục vụ đa dạng các mục đích sử dụng trong công nghiệp. Với công thức tổng hợp đặc biệt, sản phẩm cung cấp độ nhớt ổn định, khả năng chống oxy hóa và chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các thiết bị cơ khí chính xác hoặc hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Thành phần và thông số kỹ thuật
Thành phần chính:
-
Dầu gốc tổng hợp cao cấp (Synthetic base oil)
-
Phụ gia chống oxy hóa và chống mài mòn
-
Chất tăng cường khả năng bám dính và bảo vệ bề mặt kim loại
Thông số kỹ thuật điển hình:
-
Độ nhớt động học ở 40°C: ~ 22 cSt
-
Độ nhớt động học ở 100°C: ~ 4.5 cSt
-
Chỉ số độ nhớt (VI): > 130
-
Nhiệt độ chớp cháy: > 180°C
-
Khả năng tách nước: Tốt
-
Khả năng chống ăn mòn: Được kiểm nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM D665
Công nghệ sản xuất:
Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ pha chế tiên tiến với hệ thống lọc tinh vi, đảm bảo độ sạch tối đa và khả năng ổn định lâu dài trong các điều kiện hoạt động khác nhau.
Điểm khác biệt so với các sản phẩm cùng loại
Không giống như các loại dầu khoáng thông thường, SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 sử dụng dầu gốc tổng hợp có chỉ số ổn định nhiệt vượt trội. Điều này giúp sản phẩm hoạt động tốt hơn ở cả nhiệt độ cao lẫn thấp, giảm hiện tượng bay hơi và cặn bẩn trong quá trình vận hành. Ngoài ra, sản phẩm không chứa chất độc hại VOCs, thân thiện hơn với môi trường và sức khỏe người dùng.
Đặc điểm nổi bật và tính năng quan trọng
-
Bôi trơn hiệu quả: Giảm ma sát và mài mòn tối ưu trong mọi điều kiện làm việc.
-
Chịu nhiệt cao: Giữ vững độ nhớt khi vận hành ở nhiệt độ cao, tránh hiện tượng hóa đặc hay chảy loãng.
-
Chống gỉ sét và ăn mòn: Bảo vệ linh kiện kim loại khỏi tác động của độ ẩm, hơi nước và hóa chất.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm tần suất thay dầu.
-
Đa dụng: Phù hợp cho nhiều ngành công nghiệp như điện tử, chế tạo cơ khí, ngành thực phẩm (với phiên bản tương thích), và thiết bị y tế.
Chứng nhận và tiêu chuẩn chất lượng
Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như:
-
ISO 6743-3
-
ASTM D445, D92, D665
-
RoHS Compliant (Không chứa chất gây hại)
-
NSF H1 (áp dụng cho phiên bản dùng trong công nghiệp thực phẩm, nếu có)
Ứng dụng thực tế
SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 thường được sử dụng trong:
-
Hệ thống khí nén công nghiệp
-
Thiết bị đo lường và điều khiển chính xác
-
Máy móc cơ khí CNC
-
Ổ trục tốc độ cao, vòng bi nhỏ
-
Các cơ cấu truyền động trong môi trường ẩm hoặc khắc nghiệt
Ví dụ, trong nhà máy sản xuất thiết bị điện tử, dầu nhẹ tổng hợp này giúp bôi trơn trục quay của robot tự động, đảm bảo tốc độ và độ chính xác cao trong suốt quá trình lắp ráp linh kiện.
So sánh với các giải pháp khác
| Tiêu chí | SYNTHETIC LIGHTWEIGHT OIL – 52004 | Dầu khoáng thông thường | Dầu bôi trơn đa dụng thông thường |
|---|---|---|---|
| Độ nhớt ổn định | Cao | Trung bình | Thấp |
| Tính năng chống mài mòn | Xuất sắc | Tốt | Trung bình |
| Thời gian sử dụng | Dài | Ngắn hơn | Trung bình |
| Độ bay hơi | Rất thấp | Cao | Trung bình |
| Mức độ thân thiện môi trường | Cao | Thấp | Trung bình |
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
-
Cách sử dụng: Lắc đều trước khi sử dụng. Thoa trực tiếp vào bộ phận cần bôi trơn bằng chai nhỏ giọt, bình xịt hoặc hệ thống tự động.
-
Thời gian thay thế: Tùy vào điều kiện vận hành, trung bình từ 3 đến 6 tháng/lần.
-
Bảo quản: Đậy kín nắp sau khi sử dụng, để nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
-
Bao bì: Có sẵn các dung tích 100ml, 250ml, 1L, và 5L.

