MÔ TẢ SẢN PHẨM O-RING SILICONE GREASE – 93016 – Mỡ silicon
ĐẶC TRƯNG O-RING SILICONE GREASE – 93016 – Mỡ silicon
TYPICAL APPLICATIONS O-RING SILICONE GREASE – 93016 – Mỡ silicon
- O-Rings – Static and dynamic
- Vacuum/chamber sealant
- Valves
BIỂU ĐỒ TƯƠNG THÍCH Mỡ silicon O-RING – 93016 – Silicon cỡ lớn
Thiết bị chế biến thực phẩm
Hệ thống khí nén
Con dấu
Van cắm áp suất
Bộ làm mềm nước và van vòi
Máy bơm bể bơi và phớt lọc
Tước thời tiết
Miếng đệm cao su
RATING KEY
E – Compatibility Excellent G – Compatibility Good NC – Not Compatible |
|
Polymer (plastics) Constant Strain Tensile Testing | Rating |
Acryonitrile Butadiene Styrene (ABS) | E |
Cellulose acetate (CA) | E |
Polyamide (PA) (Nylon) | E |
Polycarbonate (PC) | E |
Polyethylene (PE) | E |
*ultra high molecular mass (PE-UHMW) | E |
*low density (PE-LD) | E |
Polyethylene-/polybutylenetherephthalat (PET / PBT) | E |
Polyoxymethylene, Polyacetate (POM) (Delrin) | G |
Polypropylene (PP) | E |
Polyphenylene oxide (PPO) | E |
Polyphenylene suphide (PPS) | G |
Polystyrene (PS) | E |
Polytetrafluoroethylene (PTFE) | E |
Polyurethane (PUR) | E |
Polyvinylchloride (PVC) | E |
Thermoplastic elastomer (TPE) | E |
Elastomer (rubber) | Rating |
Acrylic rubber (ACM) | E |
Buna S | E |
Butyl (IIR) | E |
Polychloroprene rubber (CR) | E |
Chlorosulphonated PE-rubber (CSM) | E |
Ethylene-propylene-diene rubber (EPDM) | E |
Part No. | Description |
93003 | 3 oz. Tube |
93016 | 400 gram Canister |
93030 | 30 lb. Pail |
93400 | 400 lb. Drum |
NLGI Grade: | ASTM D1092 | 2 |
Color: | Translucent white | |
Temperature Range: | -40°F to 500°F (-40°C to 260°C) | |
Viscosity (Base Oil)
cSt @ 25°C: |
ASTM D445 |
5000 |
Specific Gravity
@ 25°C (77°F): |
ASTM D1298 |
1.11 |
Penetration,
Worked 60 strokes: |
ASTM D217 |
265 – 295 |
Vapor Pressure @ 200°C
(Pascal): |
1.33 |
|
Dielectric Strength
(Volts/mil, 50 mil gap): |
CTM 0114 |
400 |
Dielectric Loss: | ASTM D924 | 1.2 x 1012 |
Oil Separation,
21 hrs. / 100°C: |
ASTM D6184 |
0% |
Evaporation Loss
22 hrs. @ 212°F (100°C) |
ASTM D972 |
0.4% |
Melting Point: | No Melt | |
Water Washout: | ASTM D1264 | < 1% |
HƯỚNG DẪN O-RING SILICONE GREASE – 93016 – Mỡ silicon
THỜI HẠN SỬ DỤNG/BẢO HÀNH
Các sản phẩm Super Lube® có thời hạn sử dụng được khuyến nghị là năm (5) năm khi được bảo quản trong hộp đựng ban đầu
và trong điều kiện môi trường xung quanh hợp lý. Thời hạn bảo hành là hai mươi bốn (24) tháng kể từ ngày
mua.
Product documents:
Thông tin truy cập
Tìm hiểu thêm tài liệu sản phẩm Super- Lube
Tìm hiểu thêm về các dòng sản phẩm khác của Super – Lube Việt Nam
Video giới thiệu khả năng kết dính của Super- Lube
Đảm bảo 100% chất lượng của sản phẩm đúng như yêu cầu từ khách hàng và cung cấp đầy đủ MSDS, TDS, SDS cho từng sản phẩm. Nếu có nhu cầu mua sản phẩm hãy liên hệ đến Sunflower, chúng tôi sẽ hỗ trợ tư vấn nhiệt tình giúp bạn chọn được loại băng dính phù hợp.
Trên đây là những thông tin chi tiết về sản phẩm [tensanpham], để được tư vấn và báo giá về sản phẩm, xin vui lòng liên hệ lại ngay với Sunflower theo các thông tin sau:
☎️ Điện thoại: 0966068726 – 0937664495 (zalo)
📧 Email: [email protected]
🌐 Địa chỉ: 4E Thất Khê, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng