Cách lựa chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt phù hợp cho thiết bị

Trong quá trình vận hành máy móc công nghiệp, mỡ bôi trơn chịu nhiệt đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ các chi tiết, giảm ma sát và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Tuy nhiên, việc lựa chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt phù hợp cho từng điều kiện hoạt động lại không hề đơn giản. Nếu chọn sai, thiết bị có thể nhanh chóng bị hư hỏng, phát sinh nhiệt cao, thậm chí gây ra sự cố nghiêm trọng.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc khi chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt, phân loại theo cấp độ cứng NLGI, độ nhớt, nhiệt độ làm việc và ứng dụng thực tế trong từng ngành công nghiệp.

Tầm quan trọng của việc chọn đúng mỡ bôi trơn chịu nhiệt

Dầu mỡ chịu nhiệt giúp bảo vệ máy móc, thiết bị hiệu quả

Mỡ bôi trơn chịu nhiệt là loại mỡ đặc chủng, có khả năng hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất lớn hoặc điều kiện khắc nghiệt. Loại mỡ này thường được sử dụng cho vòng bi, ổ trục, bánh răng, bản lề, máy bơm, lò nung, thiết bị điện tử và nhiều bộ phận khác.

Việc lựa chọn mỡ đúng loại mang lại các lợi ích:

  • Bảo vệ thiết bị khỏi mài mòn, han gỉ và oxy hóa.
  • Giảm ma sát và tiếng ồn, duy trì hiệu suất vận hành.
  • Kéo dài tuổi thọ vòng bi và bánh răng, giảm chi phí bảo dưỡng.
  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, hạn chế chảy dầu hay đóng cặn.

Ngược lại, nếu chọn sai loại mỡ, máy móc dễ gặp tình trạng:

  • Mỡ bị chảy lỏng, mất khả năng bôi trơn.
  • Hình thành cặn bẩn gây kẹt chi tiết.
  • Phát sinh nhiệt độ cao bất thường làm giảm tuổi thọ thiết bị.

Cấp độ cứng NLGI – yếu tố quan trọng khi chọn mỡ chịu nhiệt

Cấp độ cứng NLGI (National Lubricating Grease Institute) là tiêu chí cơ bản để phân loại mỡ bôi trơn. Dựa trên độ cứng và độ đặc, mỡ sẽ được ứng dụng vào những bộ phận khác nhau.

  • Mỡ lỏng (NLGI 000 – 00): Thích hợp cho hệ thống bôi trơn trung tâm, hộp số.
  • Mỡ mềm (NLGI 1 – 2): Sử dụng cho vòng bi trượt, vòng bi lăn, động cơ điện, máy bơm. Đây là loại mỡ thông dụng nhất.
  • Mỡ cứng (NLGI 3 – 4): Thường dùng cho máy bơm nước, hoặc trong môi trường có độ rung lắc mạnh.
  • Mỡ rắn (NLGI 5 – 6): Ít phổ biến, dùng trong các ứng dụng đặc biệt cần độ bám dính cực cao.

Trong thực tế, mỡ NLGI 2 là loại được dùng rộng rãi nhất vì tính cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng bôi trơn.

Các loại mỡ bôi trơn chịu nhiệt phổ biến

Mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao

  • REP G-paste (NLGI 1, -25 ~ 1000°C): dùng cho bu lông, đai ốc, chống kẹt cứng trong điều kiện cực nóng.
  • REP PFE 400 (NLGI 2, -30 ~ 288°C): chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt, thích hợp cho ngành hóa chất.
  • REP ST 272 (NLGI 2, -40 ~ 220°C): chống nước, không để lại cặn, phù hợp cho vòng bi lò sấy, động cơ nhiệt.
  • Northstar LC 562 (NLGI 2, -40 ~ 200°C): chống rung và chịu nước, thường dùng trong ngành xi măng, luyện kim.

 Mỡ bôi trơn chịu tải nặng

  • REP ST 271M (NLGI 1, chịu >260°C): dành cho điều kiện tải trọng nặng, tốc độ thấp.
  • REP CS 3000 (NLGI 2): dùng cho máy ép, vòng bi chịu tải va đập.
  • REP CT 150 (NLGI 2, >250°C): phù hợp cho vòng bi quay nhanh, vừa chịu tải vừa chịu nhiệt.

 Mỡ bôi trơn trượt

  • Northstar LM 751 (NLGI 1, >260°C): dùng cho ray trượt tốc độ thấp.
  • Northstar LC 453 (NLGI 3, >260°C): mỡ bôi trơn cho đường ray chịu nhiệt độ cao.
  • Northstar TEF 112 (NLGI 2): chuyên dụng cho đường ray nhựa.

 Mỡ bôi trơn điện, điện tử

  • REPsil EL 6112 (NLGI 1, -40 ~ 250°C): mỡ tản nhiệt.
  • Northstar EL 312 (NLGI 2, -20 ~ 200°C): dùng cho mạch điện tử.
  • Northstar SV 3300 (NLGI 3, -50 ~ 200°C): mỡ chân không kín, bịt kín van và vòi.

Mỡ bôi trơn tốc độ cao

  • REP CT 1515 (NLGI 2, 260°C, DN-factor 1.000.000): bôi trơn vòng bi tốc độ cực cao.
  • Northstar LT 32 (NLGI 2, 185°C): hoạt động xuất sắc ở nhiệt độ thấp.
  • Northstar TS 18A (NLGI 2, 195°C): chịu mài mòn tốt, dùng cho động cơ tốc độ cao.

 Mỡ bôi trơn ngành thực phẩm và dược phẩm (NSF H1)

  • Prizol TS 2000 (NLGI 1, -40 ~ 180°C): mỡ đa năng cho ngành thực phẩm.
  • Northstar CF 1800 (NLGI 2, -35 ~ 288°C): bôi trơn ở nhiệt độ cao, an toàn thực phẩm.
  • Northstar AW 300 (NLGI 2, -25 ~ 180°C): mỡ đa năng dùng trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm.

 Các yếu tố cần xem xét khi lựa chọn mỡ chịu nhiệt

Để chọn mỡ bôi trơn phù hợp, cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Nhiệt độ làm việc: chọn mỡ có dải nhiệt độ đáp ứng điều kiện vận hành.
  • Tốc độ quay (DN factor): vòng bi tốc độ cao cần mỡ có độ nhớt thấp, ổn định.
  • Tải trọng: tải trọng nặng cần mỡ có phụ gia EP (Extreme Pressure).
  • Khả năng kháng nước và hóa chất: quan trọng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc dung môi.
  • Tương thích vật liệu: mỡ cần phù hợp với nhựa, cao su, hợp kim để tránh ăn mòn.
  • Tiêu chuẩn an toàn: với ngành thực phẩm, nên chọn mỡ đạt chuẩn NSF H1.

So sánh mỡ bôi trơn gốc dầu khoáng và dầu tổng hợp

  • Mỡ gốc dầu khoáng: giá thành rẻ, dễ sử dụng, nhưng khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa kém hơn.
  • Mỡ gốc tổng hợp (PAO, Ester, Silicone, PFPE): chịu nhiệt vượt trội, ổn định lâu dài, kháng hóa chất và bay hơi thấp. Tuy nhiên chi phí cao hơn, phù hợp cho thiết bị đòi hỏi hiệu suất cao.

Kết luận

Lựa chọn mỡ bôi trơn chịu nhiệt phù hợp cho thiết bị không chỉ dựa trên tính năng sẵn có của mỡ, mà quan trọng hơn là sự tương thích với điều kiện vận hành thực tế như nhiệt độ, tốc độ, tải trọng và môi trường.

Với danh mục đa dạng từ mỡ chịu nhiệt, mỡ tải nặng, mỡ tốc độ cao cho đến mỡ chuyên dụng ngành điện tử hay thực phẩm, bạn hoàn toàn có thể tìm được giải pháp tối ưu cho thiết bị của mình.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu mỡ chính hãng, đạt tiêu chuẩn với giá thành tốt nhất:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *