Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE CLEAR 2 – Dầu mỡ tổng hợp chuyên dụng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE EPS 00 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE EPS 1 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE EPS 2 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE FC 2 – Mỡ tổng hợp nhiệt độ cao cho các điều kiện hoạt động khắc nghiệt
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE GTS 2 – Mỡ chịu cực áp tổng hợp đặc biệt cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE GTX 0 – Mỡ nặng tổng hợp đặc biệt dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE GTX 2 – Mỡ nặng tổng hợp đặc biệt dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE HDS 00 – Mỡ tổng hợp hạng nặng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE HDS 2 – Mỡ tổng hợp hạng nặng dùng cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE HTS 2 -Mỡ tổng hợp nhiệt độ cao cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
CASSIDA GREASE LTS 1 – Mỡ tổng hợp nhiệt độ thấp cho thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants
Cassida food grade lubricants