Nhớt máy nén khí – Thành phần, phân loại và cách lựa chọn phù hợp

Máy nén khí là một trong những thiết bị quan trọng trong sản xuất công nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Để vận hành ổn định, tăng tuổi thọ và giảm chi phí bảo dưỡng, nhớt máy nén khí đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các loại dầu nhớt dùng cho máy nén khí, cách phân loại, tiêu chuẩn ISO cũng như cách chọn loại nhớt phù hợp với từng dòng máy.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về dầu nhớt máy nén khí, từ khái niệm, phân loại, các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn, cho đến những ứng dụng thực tế.

Nhớt máy nén khí là gì?

Nhớt máy nén khí là loại nhớt như thế nào?

Nhớt máy nén khí (hay dầu máy nén khí) là loại chất lỏng chuyên dụng dùng để bôi trơn, làm mát và bảo vệ các bộ phận kim loại bên trong máy nén. Ngoài tác dụng giảm ma sát và hao mòn, dầu còn giúp ngăn ngừa gỉ sét, giảm sự tích tụ cặn bẩn, làm kín buồng nén và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Không giống như dầu động cơ thông thường, dầu máy nén khí phải hoạt động trong điều kiện áp suất cao, nhiệt độ khắc nghiệt và tiếp xúc trực tiếp với dòng khí nén. Vì vậy, yêu cầu về chất lượng, độ nhớt và tính ổn định nhiệt hóa học là vô cùng khắt khe.

Các yếu tố quan trọng khi lựa chọn nhớt máy nén khí

Khi lựa chọn dầu nhớt cho máy nén khí, cần xem xét những yếu tố sau:

 Loại máy nén khí

Mỗi loại máy nén có cơ chế hoạt động và yêu cầu bôi trơn khác nhau. Ví dụ:

  • Máy nén piston cần dầu có độ nhớt cao hơn.
  • Máy nén trục vít thường dùng dầu ISO VG 32 – 68.
  • Máy nén ly tâm chỉ cần dầu ISO VG 32 – 46 cho vòng bi tốc độ cao.

Loại khí được nén

  • Khí oxy, hydro clorua: không được dùng dầu gốc hydrocarbon vì dễ cháy nổ.
  • Khí thở: tuyệt đối không dùng dầu khoáng.
  • Khí hydrocarbon (khí tự nhiên): cần loại dầu có khả năng chống hòa tan khí.

Áp suất và nhiệt độ làm việc

  • Máy nén khí áp suất thấp: dùng dầu có độ nhớt trung bình.
  • Máy nén khí áp suất cao, nhiệt độ xả >150°C: nên dùng dầu tổng hợp như POE, PAG, Diester, PAO để đảm bảo ổn định và chống oxy hóa.

Chỉ số độ nhớt ISO VG

Theo ISO 3448, dầu máy nén khí được phân loại dựa trên độ nhớt động học ở 40°C. Các cấp độ phổ biến: ISO VG 32, 46, 68, 100, 150, 220.

  • ISO VG 32 – 46: phù hợp cho máy nén trục vít, ly tâm, nhiệt độ thấp.
  • ISO VG 68 – 100: dùng cho máy nén piston, cánh trượt.
  • ISO VG 150 – 220: thích hợp cho máy nén thùy quay, điều kiện tải nặng.

Các loại máy nén khí và loại nhớt sử dụng

 Máy nén piston

  • Hoạt động nhờ piston nén khí trong xi lanh.
  • Cần dầu bôi trơn riêng cho xi lanh và trục khuỷu.
  • Khuyến nghị: ISO VG 68 – 220, có phụ gia chống oxy hóa, chống mài mòn.

 Máy nén cánh trượt

  • Hoạt động bằng rotor lệch tâm với các cánh trượt.
  • Áp suất thường dưới 1 MPa.
  • Dùng dầu ISO VG 46 – 100, có phụ gia EP (Extreme Pressure).

Máy nén ly tâm

  • Sử dụng lực ly tâm để nén khí.
  • Vòng bi tốc độ cao cần dầu loãng, ít cặn.
  • Phổ biến: ISO VG 32 – 46.

 Máy nén trục vít

  • Có hai rotor xoắn ốc ăn khớp để nén khí.
  • Khí nén tiếp xúc trực tiếp với dầu, nên dầu phải chống oxy hóa tốt.
  • Thường dùng ISO VG 32 – 68 (khoáng hoặc tổng hợp).
  • Loại không dầu (dry type): chỉ bôi trơn vòng bi, bánh răng, cần dầu ISO VG 32 – 100.

 Máy nén thùy quay

  • Dùng hai thùy lớn để nén khí.
  • Làm việc ở tải nặng, nhiệt cao.
  • Cần dầu có độ nhớt ISO VG 68 – 220, chống oxy hóa và chống tạo bọt.

Các loại dầu nhớt máy nén khí phổ biến

  • Dầu khoáng ISO VG 32/46/68/100/150/220: giá thành thấp, phù hợp với máy công suất vừa và nhỏ.
  • Dầu tổng hợp (PAO, PAG, POE, Diester): ổn định nhiệt cao, tuổi thọ dài gấp 4 – 8 lần dầu khoáng, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
  • Dầu bán tổng hợp: kết hợp ưu điểm của dầu khoáng và tổng hợp, giá cả phải chăng.

Một số sản phẩm phổ biến trên thị trường:

  • Dầu máy nén khí ISO VG 32 (cho máy trục vít, ly tâm).
  • Dầu máy nén khí ISO VG 46 (dùng cho khí hậu nóng, piston tải trung bình).
  • Dầu máy nén khí ISO VG 68 (piston tải nặng, trục vít công suất lớn).
  • Dầu tổng hợp ISO VG 46/68 (tuổi thọ dài, chịu nhiệt tốt).
  • Dầu bán tổng hợp ISO VG 68 – 100 (ứng dụng đa dạng, chi phí hợp lý).

Ưu điểm khi sử dụng dầu nhớt máy nén khí chất lượng

  • Tăng tuổi thọ máy nén khí: giảm hao mòn, ngăn gỉ sét.
  • Tiết kiệm chi phí bảo dưỡng: giảm số lần thay dầu, giảm sự cố.
  • Hiệu suất cao hơn: máy vận hành êm, ít rung, tiết kiệm điện.
  • Đảm bảo an toàn: tránh nguy cơ cháy nổ khi nén khí đặc biệt (oxy, khí tự nhiên).

 Khi nào cần thay dầu máy nén khí?

Thời gian thay dầu phụ thuộc vào loại dầu:

  • Dầu khoáng: 2.000 – 3.000 giờ hoạt động.
  • Dầu bán tổng hợp: 4.000 – 6.000 giờ.
  • Dầu tổng hợp cao cấp: 8.000 – 12.000 giờ.

Ngoài ra, cần kiểm tra định kỳ màu sắc và độ nhớt của dầu. Nếu dầu bị đục, đổi màu, có cặn hoặc mùi khét, cần thay ngay để tránh hỏng hóc nghiêm trọng.

 Kết luận

Nhớt máy nén khí không chỉ là chất bôi trơn mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo hiệu suất, tuổi thọ và sự an toàn cho thiết bị. Tùy thuộc vào loại máy, áp suất, nhiệt độ và loại khí nén, bạn cần lựa chọn đúng loại dầu khoáng, bán tổng hợp hoặc tổng hợp với cấp độ nhớt ISO VG phù hợp.

Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và đặt hàng các sản phẩm dầu nhớt chính hãng, đạt tiêu chuẩn với giá thành tốt nhất:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *